--

đích thân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đích thân

+  

  • In person
    • Đích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trận
      The commander-in-chief visited the front in person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đích thân"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đích thân"
    ác tính ác tâm
Lượt xem: 701